Tỉnh Sinop
Mã bưu chính | 57000–57999 |
---|---|
Biển số xe | 57 |
Mã điện thoại | 0484 |
Vùng | Biển Đen |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Tỉnh lỵ và thành phố lớn nhất | Sinop |
• Khu vực bầu cử | Sinop |
• Tổng | 205.478 |
Mã ISO 3166 | TR-57 |
• Mật độ | 35/km2 (91/mi2) |
Tỉnh Sinop
Mã bưu chính | 57000–57999 |
---|---|
Biển số xe | 57 |
Mã điện thoại | 0484 |
Vùng | Biển Đen |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Tỉnh lỵ và thành phố lớn nhất | Sinop |
• Khu vực bầu cử | Sinop |
• Tổng | 205.478 |
Mã ISO 3166 | TR-57 |
• Mật độ | 35/km2 (91/mi2) |
Thực đơn
Tỉnh SinopLiên quan
Tỉnh Tỉnh (Pháp) Tỉnh thành Việt Nam Tỉnh bang và lãnh thổ của Canada Tỉnh ủy Bắc Giang Tỉnh của Nhật Bản Tỉnh (Việt Nam) Tỉnh trưởng Chính phủ Nhân dân Tỉnh ủy Vĩnh Phúc Tỉnh hải ngoại và lãnh thổ hải ngoại thuộc PhápTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tỉnh Sinop